Có 2 kết quả:

頂客 dǐng kè ㄉㄧㄥˇ ㄎㄜˋ顶客 dǐng kè ㄉㄧㄥˇ ㄎㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 丁克[ding1 ke4]

Từ điển Trung-Anh

see 丁克[ding1 ke4]